Có 2 kết quả:

折皱 zhé zhòu ㄓㄜˊ ㄓㄡˋ折皺 zhé zhòu ㄓㄜˊ ㄓㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fold
(2) crease
(3) wrinkle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fold
(2) crease
(3) wrinkle

Bình luận 0